Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:27 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 131 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,061.00 -1,114.04 | 15,323.00 -1,015.42 | 15,950.00 -912.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,505.00 -188.89 | 17,555.00 -317.61 | 17,958.00 -488.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,567 -1,828.84 | 26,567 -2,115.66 | 27,432 -2,171.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,324.50 -169.90 | 0.00 -3,606.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,630 -1,141.11 | 25,740 -1,301.53 | 26,270 -1,969.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,398 -2,402.55 | 29,398 -2,723.77 | 30,289 -2,863.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,012.00 -156.93 | 3,012.00 -188.93 | 3,213.00 -90.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 159.68 0.23 | 160.48 -1.05 | 164.81 -4.40 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.34 0.29 | 18.91 0.22 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,251.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,100.00 -217.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,568.00 -1,046.60 | 17,668.00 -1,134.62 | 18,264 -1,141.96 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -6.61 | 669.00 -63.90 | 697.00 -63.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,390 -694.00 | 24,410 -704.00 | 24,730 -724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.