Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 01-11-2023 - Cập nhật lúc 06:27 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:27 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 131 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,061.00 15,323.00 15,950.00
Đô la Canada CAD 17,505.00 17,555.00 17,958.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,567 26,567 27,432
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,324.50 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,630 25,740 26,270
Bảng Anh GBP 29,398 29,398 30,289
Đô la Hồng Kông HKD 3,012.00 3,012.00 3,213.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.68 160.48 164.81
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.34 18.91
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,100.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,568.00 17,668.00 18,264
Bạc Thái THB 653.00 669.00 697.00
Đô la Mỹ USD 24,390 24,410 24,730

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 06:27 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021